Có 1 kết quả:
天色 tiān sè ㄊㄧㄢ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) color of the sky
(2) time of day, as indicated by the color of the sky
(3) weather
(2) time of day, as indicated by the color of the sky
(3) weather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0